Bài 9: Msutong Trung cấp Quyển 3 – Bạn chuẩn bị xong để về nước chưa?

Bài 9 Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 3 – Bạn chuẩn bị xong để về nước chưa? nói về Cuộc trò chuyện giữa Lirke và Lưu Cường không chỉ thể hiện tình bạn sâu sắc mà còn phản ánh những suy nghĩ, tâm trạng của du học sinh trước khi về nước.

← Xem lại Bài 8: Msutong Trung cấp Quyển 4

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 3 tại đây

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 在中国,你常常想家吗?哪些时候会想家?
Zài Zhōngguó, nǐ chángcháng xiǎng jiā ma? Nǎxiē shíhòu huì xiǎng jiā?
(Ở Trung Quốc, bạn có thường nhớ nhà không? Những lúc nào bạn sẽ nhớ nhà?)

回答 (Huídá – Trả lời):
在中国,我常常/不常想家。我会在______(节日、生病、一个人的时候等)想家。
Zài Zhōngguó, wǒ chángcháng/bù cháng xiǎng jiā. Wǒ huì zài ______ (jiérì, shēngbìng, yí gè rén de shíhòu děng) xiǎng jiā.
(Ở Trung Quốc, tôi thường/không thường nhớ nhà. Tôi sẽ nhớ nhà vào những lúc ______ (lễ tết, khi bị ốm, khi ở một mình, v.v.).)

2️⃣ 想家的时候,你最想谁?你最想跟他一起做什么?
Xiǎng jiā de shíhòu, nǐ zuì xiǎng shéi? Nǐ zuì xiǎng gēn tā yìqǐ zuò shénme?
(Khi nhớ nhà, bạn nhớ ai nhất? Bạn muốn làm gì cùng người đó nhất?)

回答 (Huídá – Trả lời):
想家的时候,我最想______(爸爸、妈妈、家人、朋友等)。
Xiǎng jiā de shíhòu, wǒ zuì xiǎng ______ (bàba, māma, jiārén, péngyǒu děng).
(Khi nhớ nhà, tôi nhớ nhất ______ (bố, mẹ, người thân, bạn bè, v.v.).)

我最想跟他/她一起______(吃饭、聊天、出去玩、看电影等)。
Wǒ zuì xiǎng gēn tā/tā yìqǐ ______ (chīfàn, liáotiān, chūqù wán, kàn diànyǐng děng).
(Tôi muốn cùng người đó ______ (ăn cơm, trò chuyện, đi chơi, xem phim, v.v.).)

二. Từ vựng

1️⃣ 转眼 zhuǎnyǎn (动) trong chớp mắt, loáng một cái

🇻🇳 Tiếng Việt: trong chớp mắt, loáng một cái
🔤 Pinyin: zhuǎnyǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 转眼

📝 Ví dụ:
转眼就到了冬天。
Zhuǎnyǎn jiù dào le dōngtiān.
Trong chớp mắt đã đến mùa đông rồi.

转眼孩子长大了。
Zhuǎnyǎn háizi zhǎng dà le.
Loáng một cái con đã lớn.

2️⃣ 靠 kào (动) dựa vào

🇻🇳 Tiếng Việt: dựa vào
🔤 Pinyin: kào
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:
他靠在墙上休息。
Tā kào zài qiáng shàng xiūxi.
Anh ấy dựa vào tường nghỉ ngơi.

你不能只靠别人。
Nǐ bù néng zhǐ kào biérén.
Bạn không thể chỉ dựa vào người khác.

3️⃣ 盼 pàn (动) mong, ngóng; trông, nhìn

🇻🇳 Tiếng Việt: mong, ngóng; trông, nhìn
🔤 Pinyin: pàn
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:
我天天盼着你回来。
Wǒ tiāntiān pàn zhe nǐ huílái.
Ngày nào tôi cũng mong bạn trở về.

他们盼着胜利。
Tāmen pàn zhe shènglì.
Họ trông mong vào chiến thắng.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 10: Msutong Trung cấp Quyển 4

→ Xem trọn bộ các bài phân tích Giáo trình Msutong Trung cấp

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button